ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 05.02

  của - принадлежность, /кого, чьё?/
một em trai /Один/ мальчик.
em trai và bố của em ấy Мальчик и отец его.
em trai và chó của em ấy Мальчик и собака его.
chó của em trai không ở với em trai Собака мальчика без ("не /в/ с") мальчика.
người đàn bà tóc vàng
và con chó của bà ấy
Женщина [имеет] "волосы жёлтые" (блондинка)
и собака "/принадлежащая/ женщины той".
người đàn ông và con chó của ông ấy Мужчина и собака его.
người đàn bà tóc đen và con chó của bà ấy Женщина [имеет] волосы чёрные, и собака её.
một em trai và con chó của em ấy Мальчик и собака его.
Người đàn bà đang dắt con chó của bà ấy đi dạo. Женщина ведёт/выгуливает собаку её "идти гулять".
Em trai đang dắt con chó của em ấy đi dạo. Мальчик ведёт собаку его гуляют.
Có người đang dắt ba con chó đi dạo. Кто-то ведёт 3-х собак выгуливает.
Các người đàn bà đang dắt chó của họ đi dạo. Женщины ведут собак /принадлеж./ их выгуливают.
Cái mũ của người đàn bà màu đen. Шляпа женщины чёрная.
Cái mũ cứng của người đàn ông màu trắng. "Шляпа твёрдая" (каска) мужчины  - белая.
Con ngựa của người đàn bà đang nhảy. Лошадь женщины прыгает.
Con ngựa của người đàn ông đang nhảy chồm lên. Лошадь мужчины "прыгает подскакивает поднимается" (на дыбы встаёт).
Bít tất của em gái màu trắng. Носки девочки белые.
Áo sơ mi của em gái màu trắng. Рубашка девочки белая.
Con chó của ông ấy nhỏ. Собака мужчины маленькая.
Con chó của ông ấy đang đọc. Собака мужчины читает.
một bà nào đó và con mèo của bà ấy Женщина какая-то/отдельная и кошка её.
một cô nào đó và con ngựa của cô ấy Девушка какая-то и лошадь её.
một ông nào đó và con mèo của ông ấy Мужчина некий и кошка его.
một ông nào đó và con ngựa của ông ấy Мужчина некий и лошадь его.
Người đàn ông mặc áo sơ mi của ông ấy. Мужчина носит рубашку его.
Cái áo sơ mi này không phải là áo sơ mi của em trai.
Cái áo này to quá.
Рубашка та не есть рубашка мальчика.
/Шт./ /одежда/ та большая слишком.
Cái áo sơ mi của người đàn ông ở trên bàn. Рубашка мужчины на столе.
Cái áo sơ mi này không phải là áo sơ mi của người đàn ông.
Cái áo này nhỏ quá.
Рубашка эта не есть рубашкой мужчины.
Она ("/шт./ /одежда/ та") маленькая слишком.
mũ của một người đàn bà Шляпа /принадлежащая/ одной женщине.
Шляпа женщины.
mũ của một người đàn ông Шляпа мужчины.
bàn tay của một người đàn ông Рука (кисть) мужчины.
bàn tay của một người đàn bà Рука/кисть женщины.
xe ô-tô của một đứa trẻ con "Машина /одного/ дети", детская машина.
xe ô-tô của một người lớn Машина для взрослых.
"Машина /принадлеж./ /один/ взрослый."
quần áo của trẻ con Одежда детей.
quần áo của người lớn Одежда взрослых.
găng tay của một người đàn bà Перчатки женщины/женский.
găng tay của những đàn ông Перчатки /принадлеж./ мужские.
chân của những đàn bà Ноги женщин.
chân của một người đàn bà Ноги /принадлеж./ одной женщины.