ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 04.05

  đã - было, уже (прошедшее время)
Các bà đang đến. Женщины прибывают (сюда идут, к нам).
Các bà đang đi. Женщины идут/уходят (отсюда, от нас идут).
Các con ngựa đang đến. Лошади прибывают (сюда).
Cặp vợ chông đang đi. /Пара/ супруги уходят (отсюда).
Ông ấy đang leo lên tường. Мужчина тот взбирается по стене.
Ông ấy đang đi lên cầu thang. Мужчина тот идёт-взбирается по лестнице.
Ông ấy đang đi xuống cầu thang. Мужчина тот идёт-спускается по лестнице.
Ông ấy đang leo thang. Он взбирается по лестнице (стремянке).
Con mèo đang ngủ. Кошка спит.
Con mèo không ngủ. Кошка не спит.
Em bé sơ sinh đang ngủ. Ребёнок новорождённый спит.
Em bé sơ sinh không ngủ. Ребёнок новорождённый не спит.
Con mèo đang ngủ. Кошка спит.
Con mèo đang thức. Кошка бодрствует.
Em bé sơ sinh đang ngư. Младенец спит.
Em bé sơ sinh đang thức. Младенец бодрствует.
Cặp vợ chồng đang đến. /пара/ супруги приходят (к нам).
Cặp vợ chồng đang đi. Супруги уходят (от нас).
Cặp vợ chồng đang hôn nhau. Супруги целуются.
Cặp vợ chồng không hôn nhau. Супруги не целуются.
Con ngựa đang đi vào xe van. Лошадь идёт в (входит в) грузовичок.
Con ngựa đã ra khỏi xe van. Лошадь /уже/ вышла [из] грузовичка.
Em trai đang đi xuống nước. Мальчик входит ("идёт спускается") в воду.
Em trai đang ra khỏi nước. Мальчик выходит из воды.
Người đàn bà đang đi lên thang tự động. Женщина идёт-поднимается по эскалатору.
Người đàn bà đang đi xuống thang tự động. Женщина спускается по "лестница автоматическая".
Người đàn ông đang đi lên cầu thang. Мужчина поднимается по лестнице.
Người đàn ông đang đi xuống cầu thang. Мужчина спускается по лестнице.
Các người này đang đi lên thang tự động. Люди эти поднимаются эскалатором.
Người ta đang đi lên cầu thang. Люди (несколько человек) поднимаются лестницей.
Các người này đang đi xuống thang tự động. Люди те спускаются эскалатором.
Người ta đang đi xuống cầu thang. Люди спускаются лестницей.
Ông ấy đang đi vào máy bay. Он входит в самолёт.
Ông ấy đang đi ra khỏi máy bay. Он выходит ("идёт выходит покидает") из самолёта.
Ông ấy đang đi ra khỏi xe tải. Он выходит из грузовика.
Ông ấy đang đi vào xe tải. Он влазит ("идёт в") в грузовик.
Cặp vợ chồng đang đi vào tòa nhà. /Пара/ супруги входят в строение.
Cặp vợ chồng đang đi ra khỏi tòa nhà. Супруги выходят из строения.
Ông ấy đang lên xe ngựa. Он садится (поднимается) в "повозку лошадиную" (карету).
Ông ấy đang xuống xe ngựa. Он выходит (спускается) из кареты.