ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 04.01

  đàn - /музыкальный инструмент/ (спецификатор, счётное слово)
Bà ấy đang đi, phải không?
Vâng, bà ấy đang đi.
"Женщина та" (она) идёт, не так ли?
Да, она идёт.
Em trai đang cười, phải không?
Vâng, em ấy đang cười.
Мальчик смеётся, не так ли?
Да, он смеётся.
Các em đang chơi, phải không?
Vâng, các em ấy đang chơi.
Дети играют, не так ли?
Да, дети /те/ играют.
Người đàn bà đang cười, phải không?
Vâng, bà ấy đang cười.
Женщина смеётся, не так ли?
Да, она смеётся.
Các em đang nhảy, phải không?
Vâng, các em ấy đang nhảy.
Дети прыгают, не так ли?
Да, дети /те/ прыгают.
Các em đang nhảy, phải không?
Không phải, các em ấy đang ngồi.
Дети прыгают, не так ли?
Нет, они сидят.
Người đàn ông đang cưỡi ngựa, phải không?
Vâng, ông ấy đang cưỡi ngựa.
Мужчина едет верхом на лошади, не так ли?
Да, он едет на лошади.
Người đàn ông đang cưỡi ngựa, phải không?
Không phải, ông ấy đang đi.
Мужчина едет верхом на лошади, не так ли?
Нет, он идёт.
Em trai ấy đang chơi đàn vĩ cầm, phải không?
Vâng, em ấy đang chơi đàn vĩ cầm.
Ребёнок этот играет на скрипке, не так ли?
Да, он играет на скрипке.
Em trai ấy đang chơi đàn vĩ cầm, phải không?
Không phải, em ấy không chơi đàn vĩ cầm.
Ребёнок тот играет на скрипке, не так ли?
Нет, ребёнок тот (он) не играет на скрипке.
Xe đạp để lộn ngược, phải không?
Không phải, xe đạp ấy để đúng chiều.
Велосипед помещён наоборот, не так ли?
Нет, велосипед тот размещён верное направление (правильно, не вверх ногами).
Xe đạp để lộn ngược, phải không?
Vâng, xe đạp ấy để lộn ngược.
Велосипед помещён наоборот, не так ли?
Да, велосипед тот стоит вверх ногами
(наоборот, "спутан верх").
Xe ô-tô đó màu vàng, phải không?
Vâng, xe ô-tô đó màu vàng.
Машина эта жёлтая, не так ли?
Да, машина эта жёлтая.
Xe ô-tô đó màu vàng, phải không?
Không phải, xe ô-tô đó không phải màu vàng.
Машина эта жёлтая, не так ли?
Нет, машина эта не жёлтая.
Các em trai đang nhảy, phải không?
Vâng, các em ấy đang nhảy.
Дети прыгают, не так ли?
Да, они прыгают.
Các em trai đang nhảy, phải không?
Không phải, các em ấy không nhảy.
Дети прыгают, не так ли?
Нет, они не прыгают.
Bà ấy đang làm gì?
Bà ấy đang chạy.
Женщина /та/ /сейчас/ делает что?
Она /сейчас/ бежит.
Họ đang làm gì?
Họ đang đi.
Они что делают?
Они идут.
Em trai ấy đang làm gì?
Em ấy đang đi xe đạp.
Мальчик тот делает что?
Он едет на велосипеде.
Họ đang làm gì?
Họ đang cưỡi ngựa.
Они что делают?
Они едут на лошадях.
Em bé đang làm gì?
Em ấy đang chơi với bố.
Ребёнок делает что?
/Ребёнок тот/
играет с отцом.
Em bé đang làm gì?
Em ấy đang đi.
Ребёнок делает что?
Ребёнок тот идёт.
Em trai đang làm gì?
Em ấy đang nằm.
Мальчик делает что?
Мальчик тот лежит.
Em trai đang làm gì?
Em ấy đang chơi với con chó của em ấy.
Мальчик делает что?
Мальчик тот играет с собакой его
("/принадлежать/ ребёнок тот").
Người đàn ông đang làm gì?
Ông ấy đang uống nước.
Мужчина делает что?
Мужчина тот пьёт воду.
Người đàn ông đang làm gì?
Ông ấy đang chơi đàn ghi-ta.
Мужчина делает что?
Мужчина тот играет на /муз. инструмент/ гитаре.
Người đàn ông đang làm gì?
Ông ấy đang mặc áo len.
Мужчина делает что?
Мужчина тот носит/одевает свитер.
Người đàn ông đang làm gì?
Ông ấy đang ngồi với con trai.
Мужчина делает что?
Мужчина тот сидит с мальчиком.
Ông ấy đang ngã, phải không?
Ông ấy có thể đang ngã.
Мужчина тот падает, не так ли?
Мужчина тот вероятно/возможно падает (упадёт).
Ông ấy đang ngã, phải không?
Vâng, ông ấy đang ngã.
Мужчина тот падает, не так ли?
Да. Мужчина тот падает.
Em trai đang ngã, phải không?
Không phải, em ấy không ngã.
Мальчик падает, не так ли?
Нет, мальчик тот не падает.
Họ đang ngã, phải không?
Không phải, họ không ngã.
Они падают, не так ли?
Нет, они не падают.
Em trai đang cười, phải không?
Vâng, em ấy đang cười.
Мальчик смеётся, не так ли?
Да, он смеётся.
Ông ấy đang cười, phải không?
Không phải, ông ấy không cười.
Мужчина смеётся, не так ли?
Нет, он не смеётся.
Bà ấy đang cười, phải không?
Vâng, bà ấy đang cười.
Женщина та смеётся, не так ли?
Да, она смеётся.
Con chó đang cười, phải không?
Chó có cười được không?
Собака смеётся, не так ли?
Собаки /быть/ смеяться могут ли?
Đó là con ngựa nhỏ, phải không?
Vâng, đó là con ngựa nhỏ.
Это лошадь маленькая, не так ли?
Да, это лошадь маленькая.
Đó là con chó, phải không?
Vâng, đó là con chó.
Это собака, не так ли?
Да, это собака.
Đó là con chó, phải không?
Không phải, đó là con mèo.
Это собака, не так ли?
Нет, это кошка.
Đó là con chó, phải không?
Không phải, đó là con cá.
Это собака, не так ли?
Нет, это рыба.