ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 03.10

  giờ - час
năm 5
mười 10
mười lăm 15
hai mươi 20
Bây giờ là hai giờ. Сейчас - 2 часа.
Bây giờ là bốn giờ. Сейчас - 4 часа.
Bây giờ là sáu giờ. Сейчас - 6 часов.
Bây giờ là tám giờ. Сейчас - 8 часов.
Bây giờ là ba giờ rưỡi. Сейчас - 3 часа [с] половиной.
Bây giờ là năm giờ rưỡi. Сейчас - 5 часов [с] половиной.
Bây giờ là bảy giờ rưỡi. Сейчас - 7 часов [с] половиной.
Bây giờ là chín giờ rưỡi. Сейчас - 9 часов [с] половиной.
Bây giờ là sáu giờ. Сейчас - 6 часов.
Bây giờ là sáu giờ rưỡi. Сейчас - 6 часов [с] половиной.
Bây giờ là bảy giờ. Сейчас - 7 часов.
Bây giờ là bảy giờ rưỡi. Сейчас - 7 часов [с] половиной.
Bây giờ là hai giờ. Сейчас - 2 часа.
Bây giờ là hai giờ mười lăm. Сейчас - 2 часа 15 [минут].
Bây giờ là hai giờ rưỡi. Сейчас - 2 часа с половиной.
Bây giờ là ba giờ kém mười lăm. Сейчас - 3 часа без 15-ти.
Bây giờ là tám giờ. Сейчас - 8 часов.
Bây giờ là tám giờ mười lăm. Сейчас - 8 часов 15.
Bây giờ là tám giờ rưỡi. Сейчас - 8 часов [с] половиной.
Bây giờ là tám giờ kém mười lăm. Сейчас - 8 часов без 15-ти..
Bây giờ là năm giờ. Сейчас - 5 часов.
Bây giờ gần năm giờ. Сейчас почти 5 часов.
Bây giờ mới quá năm giờ. Сейчас "новое сверх" 5 часов (5 часов с небольшим).
Bây giờ là năm giờ rưỡi. Сейчас - 5 часов с половиной.
Bây giờ là hai giờ. Сейчас - 2 часа.
Bây giờ gần hai giờ. Сейчас почти 2 часа.
Bây giờ là hai giờ rưỡi. Сейчас - 2 часа с половиной.
Bây giờ quá hai giờ một tí. Сейчас /сверх/ 2 часа "одно немного" (2 часа с минуткой).
Bây giờ là bảy giờ. Сейчас - 7 часов.
Bây giờ là bảy giờ mười lăm. Сейчас - 7 часов 15.
Bây giờ là bảy giờ rưỡi. Сейчас - 7 часов с половиной.
Bây giờ là bảy giờ bốn mươi lăm. Сейчас - 7 часов 45 [минут].
Bây giờ gần mười giờ rưỡi.
Bây giờ là buổi sáng.
Сейчас почти 10 часов с половиной.
Сейчас - утро.
Bây giờ gần mười một giờ rưỡi sáng. Сейчас - почти 11 часов с половиной утра.
Bây giờ quá năm giờ một tí.
Bây giờ là buổi chiều.
Сейчас /сверх/ 5 часов "минутка".
Сейчас вечер.
Bây giờ là chín giờ kém mười lăm.
Bây giờ là buổi tối.
Сейчас 9 часов без 15.
Сейчас ночь.