ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы - 02.09

 

một - один
những - некоторое кол-во, несколько
đưa lên - "брать поднимать" - держать около (двойной глагол)

con mắt

/шт./ глаз

cái mũi /шт./ нос
cái miệng рот
cái mặt глаз

những bàn chân người

ноги/ступни человека
một cái tai одно ухо
Người đàn ông đang sờ tai ngựa. Мужчина трогает ухо лошади.
những bàn chân voi Ноги слона.

một cái đầu người đàn bà

Голова женщины.
một bàn tay

Одна рука/кисть.

một cái đầu người đàn ông

Голова мужчины.

những bàn tay và những bàn chân

Руки (кисть) и ноги (ступни).
ba bàn tay три руки (кисть)
bốn bàn tay 4 руки
bốn cánh tay 4 руки (с предплечьем, "крыло рука")
ba cánh tay 3 руки

hai bàn tay người đàn ông ở trên đầu gối ông ấy.

Две руки мужчины на коленях его ("мужчины того").
Đầu người đàn ông ở trong hai bàn tay ông ấy. Голова мужчины между двух рук его его.
Hai bàn tay người đàn ông ở trên bàn. Две руки мужчины на столе.

Một bàn tay ở mặt người đàn ông
và bàn tay khác ở khuỷu tay ông ấy.

Одна рука "в лице" (лица касается) мужчины
и рука другая/иная на локте его.
Hai cánh tay người đàn bà ở trên đầu gối bà ấy. Две руки женщины вокруг колен её.

Bàn tay người đàn ông ở trên đầu ông ấy.

Рука мужчины на голове его.

Hai khuỷu tay cưa thanh niên ở trên bàn.

Два локтя парня на столе.
Hai bàn tay người đàn ông ở trên bàn. Две руки /человек/ мужчины на столе.

hai con mắt và một cái mũi

Два глаза и один нос.
một cái mũi và một cái miệng Один нос и один рот.
một cái mặt Одно лицо.
một cái tai Одно ухо.

Em bé cầm cái cốc đưa lên miệng em ấy.

Ребёнок держит стакан "подавать поднимать" (поднятым рядом с) лицом его.

Người đàn bà cầm cái cốc đưa lên miệng bà ấy.

Женщина держит стакан около лица её.

Thanh niên này có đồ ăn trong miệng anh ấy.

Юноша /тот/ имеет еду во рту его.

Thanh niên này không có đồ ăn trong miệng anh ấy.

Юноша /тот/ - нет еды во рту его ("брата того") ( -> у этого парня нет еды во рту).

Ông ấy đang sờ mũi ông ấy.

Он ("мужчина тот") трогает нос его.

Ông ấy đang sờ miệng ông ấy. Он трогает рот его.
Bà ấy đang sờ mắt bà ấy. "Женщина та" трогает глаз её.
Bà ấy đang sờ cằm bà ấy. Она трогает подбородок её.

Người đàn bà đang chải tóc bà ấy.

Женщина чешет (щёткой) волосы её .
Người đàn bà đang chải tóc em gái. Женщина чешет девочку (чешет волосы щёткой).
Người đàn bà đang chải đầu bà ấy. Женщина расчёсывает (гребнем) голову её.
Người đàn bà đang chải đầu em gái. Женщина расчёсывает голову девочки.