ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Стандартные фразы -   02.01

 

đang mặc - /сейчас/ носит (одежду)
mặc - одет, носить, носящий

Em trai đang ném quả bóng.

Мальчик бросает/швыряет мяч.

Người đàn bà đang ném quả bóng. Женщина бросает мяч.
Người đàn ông đang ném quả bóng. Мужчина бросает мяч.
Người đàn ông đang tung em trai.

Мужчина толкает (кидает) мальчика.

Người đàn bà đang bắt quả bóng vàng. Женщина хватает/ловит мяч жёлтый.
Người đàn ông đang ném quả bóng. Мужчина бросает мяч.
Người đàn bà đang bắt quả bóng trắng. Женщина ловит мяч белый.
Em trai đang bắt cái cào. Мальчик ловит грабли.
Em trai đang ném quả bóng. Мальчик бросает мяч.

Em trai đang bắt quả bóng.

Мальчик ловит мяч.

Em trai mặc quần áo trắng đang đá quả bóng.

Мальчик носящий/одетый в одежду белую /сейчас/ пинает мяч.
Em trai mặc quần áo đỏ đang đá quả bóng. Мальчик, носящий одежду красную пинает мяч.
Em gái đang cưỡi ngựa. Девочка едет верхом на лошади.
Em trai đang đi xe đạp. Мальчик едет на велосипеде.

Em gái đang nhảy.

Девочка прыгает/скачет.

Em trai đang chạy. Мальчик бежит.
Em trai đang cười. Мальчик смеётся.
Em trai đang uống. Мальчик пьёт.

Người đàn bà đang ngồi.

Женщина сидит.
Người đàn bà đang chạy. Женщина бежит.
Người đàn bà đang cười. Женщина смеётся/улыбается.
Người đàn bà đang chỉ chỏ. Женщина указывает (указывает пальцем на что-то).
Người đàn bà đang đọc. Женщина читает.
Người đàn bà đang nói điện thoại.

Женщина говорит по телефону.

Em bé gái đang cười. Ребёнок девочка смеётся.
Người đàn ông đang cười.

Мужчина смеётся.

Em gái đang viết. Девочка пишет.
Người đàn ông đang đi xe đạp.

Мужчина едет на велосипеде.

Em trai đang đá bóng.

Мальчик пинает мяч.

Con bò đang đá. Бык пинает/лягается.
Em trai đang cười. Мальчик смеётся.
Con bò đang chạy. Бык бежит.

Em gái đang nằm.

Девочка лежит.
Em gái đang chạy. Девочка бежит.
Em gái đang cười. Девочка смеётся.
Em gái đang cười mỉm. Девочка улыбается ("смеётся губы сжаты").
Các con chim đang bay. Птицы летят.
Các con chim đang bơi. Птицы плывут.

Các con ngan đang đi.

/Все/ утки идут.
Con chim đang bay. Птица летит.