Tôi đang sống và làm việc ở 1 thành phố sang
trọng
Словарь
Tiếng Việt | Русский | Комментарии/Буквально |
đen |
чёрный |
|
trắng | белый | |
nâu | коричневый | |
vàng | жёлтый | |
xanh | сине-зелёный | |
xanh nước biển |
голубой | "цвет воды" |
xanh lá cây | зелёный | "цвет листвы" |
xám | серый | |
đỏ | красный | |
da cam | оранжевый | |
hồng | розовый |
Фрукты
Tiếng Việt | Русский | Комментарии/Буквально |
Mời chị mua mở hàng đi! |
Заходи, ты первый покупатель |
Приглашаю "сестру" купить "открыть магазин". |
Cam, chuối, |
Апельсины, бананы, |
|
nho tươi lắm, chị ạ. | виноград - свежие чрезвычайно, сестра. | |
Bà cho tôi một quả xoài. |
Женщина, дай мне один фрукт манго. | |
Chị chọn đi. | Пожалуйста, выбирай. | |
Quả này ngọt lắm và nhiều nước. | Фрукт этот сладкий очень и сочный. | "много воды" |
Quả này bao nhiêu tiền? | Фрукт этот сколько стоит? | "сколько денег" |
Ba nghìn đồng. | Три тысячи донг. | |
Hơi đắt, | Немного дорого, | |
hai nghìn đồng năm có được không? | 2500 - нормально? | |
Thôi được. |
Пойдёт. |
|
Chị có mua gì nữa không? | Ты хочешь купить что-то ещё ли? | |
Tôi cũng muốn mua một nải chuối. |
Я также хочу купить гроздь бананов. |
|
Nải này chín và ngon. |
Гроздь эта спелая и вкусная. |
|
Bao nhiêu tiền tất cả? | Сколько денег всего? |
Словарь 0:32
Tiếng Việt | Русский | Комментарии/Буквально |
Chào anh! |
Приветствую тебя! |
|
Anh tìm sách gì? | Ты ищешь книгу какую? | |
Tôi muốn mua một quyển từ điển. | Я хочу купить один /том/ словарь. | |
Từ điển nào ạ? | Какой словарь? | |
Từ điển tiến Việt. | Вьетнамский словарь. | |
Đây là quyển 'Từ điển tiếng Việt' | Вот /книга/ "Словарь Вьетнамский" | |
của Hoàng Phê. | /от/ Хоанг Фе. | |
Quyển này xuất bản năm 1995. | /Книга/ эта появилась/напечатана в 1995. | |
Đây, mời anh xem. |
Вот, приглашаю тебя посмотреть. | |
Quyển này có tốt không? | Книга эта хорошая? | |
Quyển này mới và tốt nhất. | Словарь этот новый и лучший. | |
Vâng, cho tôi mua quyển này. | Да, я покупаю книгу эту. | |
Giá bao nhiêu? | Цена какая? | |
68 nghìn đồng. | 68 тысяч донг. | |
Anh có mua gì nữa không? | Ты хочешь купить ещё что-то? | |
Ở đây có bản đồ Hà Nội không? | Тут есть карта Ханоя? | |
Xin lỗi, hết rồi anh ạ. |
Извини, распродано уже. |