ВОЙДИТЕ, ЧТОБЫ НАЧАТЬ ОБУЧЕНИЕ С АУДИО-ЗАПИСЬЮ


Еда, напитки

Tiếng Việt English Русский Комментарии/Буквально
ĂN UỐNG Food and drink Еда, напитки  
       
Chợ ở đâu? Where is the market place? Где рынок (площадь)?  
siêu thị supermarket супермаркет  
lò bánh mì the bakery пекарня, булочная "печь хлеба"
tiệm đồ ăn the grocery store продовольственный магазин  
       
Tôi có thể mua trái cây ở dâu? Where can I buy fruit? Я могу купить фрукты где?  
táo apples яблоки  
chuối bananas бананы  
quả anh đào cherries вишни "фрукт вишни"
sung figs фиги  
nho grapes виноград  
chanh lemons лимон  
dưa melons дыня  
cam oranges апельсины  
đào peaches персик  
pears груша  
dứa pineapples ананас  
thơm pineapples * ананас  
mận plums слива cây mận
nho khô raisins изюм  
dâu tây strawberries клубника, земляника  
dưa hấu watermelon арбуз  
       
Tôi muốn một ít rau. I would like some vegetables. Я хотел бы немного овощей/зелени.  
đậu beans бобы  
bắp cải cabbage капуста cải bắp
cà-rốt carrots морковка cải cà rốt
cải hoa cauliflower цветная капуста  
dưa chuột cucumbers огурцы  
cà tím eggplant баклажан  
tỏi garlic чеснок  
tỏi tây leeks лук-порей  
rau diếp lettuce салат  
nấm mushrooms грибы  
ô-liu olives оливки  
hành onions лук  
đậu Hà-lan peas горох ("голландский") đậu hòa lan
tiêu peppers перец  
khoai tây potatoes картофель  
đậu đũa string beans стручковая фасоль  
cà chua tomatoes помидоры  
       
Tôi muốn mua thịt. I would like to buy meat. Я хочу купить мясо.  
thịt lợn muối bacon бекон "мясо свиньи солёное"
thịt bò beef говядину  
thịt gà chicken (мясо) курица, цыплёнок  
giăm-bông ham окорок, ветчина  
thịt cừu lamb мясо барашка, ягнёнка  
thịt lợn pork свинина  
thịt heo pork * свинина  
xúc-xích sausages сосиски xúc xích
thịt bê veal телятина  
       
Tôi thích cá. I like fish. Мне нравится рыба.  
sò clams устрицы  
cua crab краб  
hàu oysters устрицы  
tôm shrimp рак  
cá trích herring селёдка  
tôm hùm lobster креветка, омар  
cá hồi salmon, trout форель, сёмга, лосось  
       
Tôi cần mua bánh mì. I need to buy bread. Мне нужно купить хлеб.  
butter масло  
bánh ngọt a cake пирог, пирожное  
kẹo candy карамель, конфета  
phó-mát cheese сыр  
sô-cô-la chocolate шоколад  
bánh quy cookies печенье  
kem cream крем, сливки  
sữa milk молоко  
mì noodles вермишель  
dầu ô-liu olive oil оливковое масло  
lạc peanuts арахис  
đầu phộng peanuts * арахис  
gạo rice рис  
xăng-quých a sandwich сэндвич xăng-đuých, xăng-uých
báng mì kẹp thịt a sandwich * сэндвич "хлеб защемлено мясо"
giấm vinegar уксус  
       
Tôi có thể mua nước xô-đa ở đâu? Where can I buy soda water? Я могу купить газированную воду где? "вода сода"
nước đóng chai bottled water воду "размещённую" в бутылке  
nước lạnh cold water холодную воду  
       
Tôi muốn mua một chục trứng. I'd like to buy a dozen (ten, actually) eggs. Я желаю купить один десяток яиц.  
nữa chục half a dozen (five, actually) пять, "половину десятка"